Có 2 kết quả:
論定 lùn dìng ㄌㄨㄣˋ ㄉㄧㄥˋ • 论定 lùn dìng ㄌㄨㄣˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a definitive judgment
(2) to come to a firm conclusion
(2) to come to a firm conclusion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a definitive judgment
(2) to come to a firm conclusion
(2) to come to a firm conclusion
Bình luận 0